Hãng: Gray Wolf - Mỹ
Model: AdvancedSense Pro
Máy đo AdvancedSense Pro là thiết bị tiên tiến, phần mềm dễ sử dụng
Công nghệ ngày càng phát triển xu hướng sử dụng các thiết bị đo trực tiếp càng phát triển mạnh mẽ, đặc biệt trong lĩnh vực quan trắc môi trường ở khắp nơi trên thế giới. Việt Nam cũng không nằm ngoài xu hướng này. Công nghệ phát triển đa dạng, hiện đại nên các thiết bị đo trực tiếp ngày càng phổ biến trong quan trắc và giám sát môi trường nói chung, cũng như môi trường không khí nói riêng. Được thành lập từ 1998, thiết bị hãng Graywolf-Mỹ đã sản xuất ra thiết bị quan trắc môi trường không khí được phân phối ở rất nhiều nước trên thế giới.
Chúng tôi, Công ty Cổ phần tư vấn công nghệ và thiết bị Phan Lê, được sự ủy quyền độc quyền của hãng Graywolf – Mỹ phân phối các sản phẩm thiết bị của hãng tại Việt Nam.
Đặc tính kỹ thuật
Có thể đo các chỉ tiêu: áp lực, tốc độ khí, TVOCs, CO2, %RH, ºC/ºF, CO, O3, NH3, H2S, NO, NO2, SO2, Cl2, HCN, HF, HCl, F2 và các chỉ tiêu khác
Giải đo: ±10,000Pa, ±40 inH2O, ±1000 mmH2O, ±100 mbar, ±70 mmHg
Độ phân giải: 0.1 Pa, 0.001 inH2O, 0.01 mmH2O, 0.001 mbar, 0.001 mmHg
Đô chính xác: ±1% of rdg ±0.1Pa up to 250Pa, ±1%rdg ±4Pa >250Pa (±1% of rdg ±0.001 inH2O to 1.000 inH2O, ±1%rdg ±0.015 inH2O>1.000 inH2O)
Pin: 4250 mAh Lithium Ion có thể xạc
Nguồn: 100/240VAC, 50-60Hz, 12VDC
Chỉ tiêu |
Giải đo (ppm) |
Giới hạn phát hiện (ppm) |
Sulfur Dioxide (SO2) |
0.0 to 20 |
0.2 |
Nitrogen Dioxide (NO2) |
0.0 to 20 |
0.1 |
Nitric Oxide (NO) |
0.0 to 200 |
1.0 |
Carbon Monoxide (CO solo) |
0.0 to 500 |
1.0 |
Carbon Monoxide (CO combo w/H2S sensor) |
0.0 to 500 |
1.0 |
Hydrogen Sulfide (H2S solo) |
0.0 to 100 |
0.1 |
Hydrogen Sulfide (H2S combo w/CO sensor) |
0.0 to 200 |
0.5 |
Hydrogen Cyanide (HCN) |
0.0 to 50 |
0.5 |
Hydrogen Chloride (HCl) |
0.0 to 30 |
0.7 |
Hydrogen (H2) |
0.0 to 1000 |
0.2 |
Chlorine (Cl2) |
0.0 to 10 |
0.1 |
Ammonia (NH3) |
0.0 to 100 |
1.0 |
Ethylene Oxide (C2H4O) |
0.0 to 20 |
0.3 |
Ozone (O3) |
0.00 to 1.00 |
0.02 |
Oxygen (O2) |
0.0 to 25% |
0.2% |
Hydrogen fluoride (HF) |
0.00 to 10.00 |
0,1 |
Nhiệt độ: (P1100) |
Gải đo: 15 to 160 0F (-10 to +70 0C) Accuracy: ±0.3°C |
|
Kích thước đầu đo: |
2in. (5cm) dia. x 12.5in. (30cm) lgth |
|
Nặng (probe): |
w/batteries 1lb. 10oz. (0.7kg) |