Thông số kỹ thuật
Thời gian lấy mẫu | Liên tục, có thể điều chỉnh |
Kết nối với máy vi tính | Mini USB, RS232, Tùy chọn thêm RJ45 |
Hướng dẫn sử dụng | Đơn giản và dễ sử dụng |
Đặc tính | Bền vững với môi trường khắc nghiệt |
Nhiệt độ bảo quản mẫu | Theo tiêu chuẩn |
Hiển thị ngôn ngữ | Tiếng Anh |
Số lượng mẫu lấy | 12 chai, >= 2,9 lit/chai |
Nhiệt độ buồng mẫu | 4oC, có thể điều chỉnh nhiệt độ |
Chiều cao hút mẫu | 7,5m |
Chiều dài ống hút mẫu | 10m |
Độ chính xác thể tích lấy mẫu | Bơm chân không: < 2,5% hoặc ± 3mlBơm nhu động: ±5% hoặc ± 5ml |
Tín hiệu lấy mẫu | 2 ngõ 0/4 – 20mA và 8 ngõ vào số |
Tín hiệu ra | 8 ngõ ra số |
Điều khiển lấy mẫu từ xa | Tín hiệu lưu lượng 0/4-20mA hoặc điều khiển lấy mẫu từ xa bằng xung hoặc điện áp với cáp đi kèm |
Vỏ máy lẫy mẫu | Plastic/ Inox SS304 |